Thép hình V là thép hình có hình dạng giống chữ V in hoa trong bảng chữ cái. Thép còn có tên gọi khác là thép góc, thép hình chữ V.
Thép có hai loại: Thép đen và thép mạ kẽm nhúng nóng. Thép V có rất nhiều kích cỡ to nhỏ khác nhau phù hợp với từng vị trí và mục đích sử dụng. Chủng loại: V50, V60, V63, V70, V80, V90, V100, V120, V130…
Tiêu chuẩn thép hình chữ V
Xuất xứ: Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Mỹ, Đài loan...
Tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.
Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540...
Quy cách: Dày: 3.0mm – 24mm; Dài: 6000 – 12000mm
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) |
|||||||
C max |
Si max |
Mn max |
P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 |
0.27 |
0.15-0.40 |
1.20 |
0.040 |
0.050 |
0.20 |
||
SS400 |
0.050 |
0.050 |
||||||
Q235B |
0.22 |
0.35 |
1.40 |
0.045 |
0.045 |
0.30 |
0.30 |
0.30 |
S235JR |
0.22 |
0.55 |
1.60 |
0.050 |
0.050 |
|||
GR.A |
0.21 |
0.50 |
2.5XC |
0.035 |
0.035 |
|||
GR.B |
0.21 |
0.35 |
0.80 |
0.035 |
0.035 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép |
ĐẶC TÍNH CƠ LÝ |
|||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 |
≥245 |
400-550 |
20 |
|
SS400 |
≥245 |
400-510 |
21 |
|
Q235B |
≥235 |
370-500 |
26 |
|
S235JR |
≥235 |
360-510 |
26 |
|
GR.A |
20 |
≥235 |
400-520 |
22 |
GR.B |
0 |
≥235 |
400-520 |
22 |
Bảng quy cách thép hình V
TÊN |
QUY CÁCH |
ĐỘ DÀI |
KHỐI LƯỢNG |
|
KG/ MÉT |
KG/ CÂY |
|||
Thép hình V30 |
V 30x30x2.5x6m |
6m |
6.00 |
|
V 30x30x2.5x6m |
6m |
5.50 |
||
V 30x30x3x6m |
6m |
6.50 |
||
V 30x30x3x6m |
6m |
7.50 |
||
Thép hình V40 |
V 40x6m |
6m |
12.00 |
|
V 40x6m |
6m |
12.50 |
||
V 40x40x3x6m |
6m |
1.67 |
10.00 |
|
V 40x40x4x6m |
6m |
2.42 |
14.52 |
|
Thép hình V50 |
V 50x50x3x6m |
6m |
14.00 |
|
V 50x50x4x6m |
6m |
17.00 |
||
V 50x50x4x6m |
6m |
3.06 |
18.36 |
|
V 50x50x5x6m |
6m |
3.77 |
22.62 |
|
V 50x50x5x6m |
6m |
21.00 |
||
V 50x50x6x6m |
6m |
4.43 |
26.58 |
|
V 50x50x6x6m |
6m |
28.00 |
||
Thép hình V63 |
V 63x63x5x6m |
6m |
4.82 |
28.92 |
V 63x63x5x6m |
6m |
26.00 |
||
V 63x63x6x6m |
6m |
5.72 |
34.32 |
|
V 63x63x6x6m |
6m |
33.00 |
||
V 63x63x4x6m |
6m |
23.00 |
||
Thép hình V65 |
V 65x65x4x6m |
6m |
3.70 |
22.20 |
V 65x65x5x6m |
6m |
4.55 |
27.30 |
|
V 65x65x5x6m |
6m |
29.50 |
||
V 65x65x6x6m |
6m |
5.91 |
35.46 |
|
Thép hình V70 |
V 70x70x5x6m |
6m |
31.50 |
|
V 70x70x5x6m |
6m |
5.37 |
32.22 |
|
V 70x70x6x6m |
6m |
37.50 |
||
V 70x70x6x6m |
6m |
6.38 |
38.28 |
|
V 70x70x7x6m |
6m |
43.50 |
||
V 70x70x7x6m |
6m |
7.38 |
44.28 |
|
Thép hình V75 |
V 75x75x5x6m |
6m |
5.22 |
31.32 |
V 75x75x5x6m |
6m |
33.50 |
||
V 75x75x6x6m |
6m |
6.85 |
41.10 |
|
V 75x75x6x6m |
6m |
6.25 |
37.50 |
|
V 75x75x7x6m |
6m |
7.81 |
46.86 |
|
V 75x75x8x6m |
6m |
8.92 |
53.52 |
|
Thép hình V80 |
V 80x80x6x6m |
6m |
7.32 |
43.92 |
V 80x80x7x6m |
6m |
8.49 |
50.94 |
|
V 80x80x8x6m |
6m |
9.66 |
57.96 |
|
Thép hình V90 |
V 90x90x6x12m |
6-12m |
8.25 |
99.00 |
V 90x90x7x12m |
6-12m |
9.59 |
115.08 |
|
V 90x90x8x12m |
6-12m |
10.94 |
131.28 |
|
V 90x90x9x12m |
6-12m |
12.24 |
146.88 |
|
V 90x90x10x12m |
6-12m |
13.52 |
162.24 |
|
Thép hình V100 |
V100x75x10x12m |
6-12m |
13.00 |
156.00 |
V100x100x7x6m |
6-12m |
63.50 |
||
V100x100x8x6m |
6m |
72.00 |
||
V100x100x8x12m |
6 -12m |
11.49 |
137.88 |
|
V100x100x9x6m |
6m |
|||
V100x100x10x6m |
6m |
15.20 |
91.20 |
|
Thép hình V120 |
V 120x120x8x12m |
6-12m |
14.70 |
176.40 |
V 120x120x10x12m |
6-12m |
18.20 |
218.40 |
|
V 120x120x12x12m |
6-12m |
21.66 |
259.92 |
|
Thép hình V125 |
V 125x125x10x12m |
6-12m |
19.13 |
229.56 |
V 125x125x12x12m |
6-12m |
22.70 |
272.40 |
|
Thép hình V130 |
V 130x130x10x12m |
6-12m |
19.75 |
237.00 |
V 130x130x12x12m |
6-12m |
23.40 |
280.80 |
|
V 130x130x15x12m |
6-12m |
28.80 |
345.60 |
|
Thép hình V150 |
V 150x150x10x12m |
6-12m |
22.90 |
274.80 |
V 150x150x12x12m |
6-12m |
27.30 |
327.60 |
|
V 150x150x15x12m |
6-12m |
33.60 |
403.20 |
|
Thép hình V175 |
V 175x175x12x12m |
6-12m |
31.80 |
381.60 |
V 175x175x15x12m |
6-12m |
39.40 |
472.80 |
|
Thép hình V200 |
V 200x200x15x12m |
6-12m |
45.60 |
547.20 |
V 200x200x20x12m |
6-12m |
60.06 |
720.72 |
|
Thép hình V250 |
V 250x250x25x12m |
6-12m |
94.00 |
1,128.00 |
Ưu điểm của thép hình V
Đặc tính nổi bật của thép hình V đấy chính là có độ cứng và độ bền rất cao, khả năng chịu lực rất tốt. Ngoài ra thép V còn có khả năng chịu rung động mạnh, chịu được những ảnh hưởng xấu của thời tiết và hóa chất. Đối với dòng thép V có mạ kẽm nhúng nóng thì còn có cả khả năng chống ăn mòn cũng như khả năng chống gỉ sét rất cao. Độ bám dính giữa lớp mạ kẽm và lớp thép V sẽ giúp bảo vệ lớp thép một cách an toàn nhất.
Ứng dụng của thép hình V
Các loại thép hình V, V250, V200, V175, V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80, V75, V70, V65, V63, V50, V40, V30... được ứng dụng khá rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng cũng như dân dụng, kết cấu thép, xây dựng nhà xưởng, thiết kế mấy móc... Thép V là sự lựa chọn lý tưởng cho các nhà máy hóa chất, dùng làm đường dẫn ống nước, dầu khí….Ngoài ra sản phẩm thép hình V còn được úng dụng ở những ngành như cơ khi đóng tàu, nông nghiệp, cơ khí động lực, làm mái che sử dụng để trang trí, làm thanh trượt….
Mua thép hình V ở đâu uy tín?
Thị trường thép hình V rất đa dạng. Nhiều hãng sản xuất trong nước cũng như nhập khẩu từ nước ngoài. Giá cả cũng đa dạng, giá rẻ và giá cao. Sản phẩm của các hãng đưa ra đều nhắm vào mục tiêu sử dụng khác nhau. Kích thước đa dạng để chúng ta lựa chọn.
Sản phẩm được sản xuất từ các thương hiệu uy tín trong nước như: Miền Nam, Việt Mỹ, Việt Nhật… Hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, ThaiLand và Châu Âu.
Hiện tại công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp đầy đủ các chủng loại của thép hình V sản xuất trong nước hoặc nhập khẩu. Để chọn lựa được cho mình mẫu thép V phù hợp nhất.
Nguyễn Nguyễn Hưng hiện là một trong những đơn vị chuyên cung cấp sắt thép và dịch vụ gia công cắt Laser CNC kim loại chất lượng tại các khu vực Biên Hòa, Long Thành Cẩm Mỹ, Nhơn Trạch. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất, máy móc hiện đại, chúng tôi sẽ mang lại cho quý khách hàng những mẫu sản phẩm chất lượng nhất và giá cả cạnh tranh trên thị trường.
Quý khách hàng có nhu cầu mua sắt thép các loại hoặc gia công cắt Laser CNC hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin liên lạc dưới đây:
Công ty TNHH Nguyễn Nguyễn Hưng
Địa chỉ trụ sở: 146/28E Khu phố 2, Phường Tam Hòa, TP Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Hotline: 0964.373.338
Website: www.nguyennguyenhung.com